Nhà / Tin

Độ chính xác và độ chính xác của máy kiểm tra phổ quát là gì và nó được đo như thế nào

Máy kiểm tra đa năng (UTM) là không thể thiếu hoặc thiếu trong lĩnh vực kiểm tra vật liệu, cung cấp dữ liệu quan trọng về tính chất cơ học của các vật liệu như kim loại, polyme, composite và gốm sứ. Các máy này được sử dụng rộng rãi trong kiểm soát chất lượng, nghiên cứu và phát triển để đánh giá các tính chất như độ bền kéo, cường độ nén, độ giãn dài và độ bền uốn. Độ tin cậy của dữ liệu được tạo ra bởi UTM phụ thuộc rất nhiều vào độ chính xác và độ chính xác của nó. Các khái niệm này được khám phá chi tiết trong bài viết này, thảo luận về tầm quan trọng của chúng, phương pháp đo lường và các tiêu chí hướng dẫn chúng.


Hiểu chính xác và chính xác


Độ chính xác đề cập đến mức độ gần gũi giữa giá trị đo lường và giá trị tham chiếu thực hoặc chấp nhận được. Độ chính xác cao của UTM đảm bảo rằng kết quả kiểm tra vật liệu gần với tính chất thực tế của vật liệu được kiểm tra. Ví dụ, nếu độ bền kéo thực tế của vật liệu là 500 MPa, UTM có độ chính xác cao sẽ đo giá trị gần 500 MPa.

Độ chính xác, còn được gọi là độ lặp lại, đề cập đến tính nhất quán của kết quả đo được khi thử nghiệm được lặp lại trong cùng điều kiện. Độ chính xác cao có nghĩa là nếu cùng một mẫu được thử nghiệm nhiều lần bằng UTM, kết quả sẽ rất giống nhau, cho thấy sự thay đổi tối thiểu. Độ chính xác là rất quan trọng đối với độ tin cậy và khả năng tái tạo của kết quả kiểm tra.


Tầm quan trọng của độ chính xác và độ chính xác


Độ chính xác và chính xác là nền tảng để đảm bảo dữ liệu UTM đáng tin cậy và có thể được sử dụng trong các quyết định quan trọng về thiết kế sản phẩm, lựa chọn vật liệu và đảm bảo chất lượng. Dữ liệu không chính xác hoặc không chính xác có thể dẫn đến lỗi đáng kể trong các ứng dụng kỹ thuật có thể dẫn đến thất bại sản phẩm, rủi ro an toàn và tổn thất kinh tế.


Đo lường và hiệu chuẩn độ chính xác và độ chính xác


Để đảm bảo độ chính xác và độ chính xác của UTM, việc hiệu chuẩn và xác minh thường xuyên là cần thiết. Quá trình này bao gồm một số bước và tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế đã được thiết lập.


Hiệu chuẩn lực


1. Load cell: Load cell là cốt lõi của UTM và chịu trách nhiệm đo lực tác dụng. Chúng chuyển đổi lực cơ học thành 2 tín hiệu điện, sau đó được giải thích bằng phần mềm của máy.

3. Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn lực của UTM được hướng dẫn bởi các tiêu chuẩn như ASTM E4 (4. Thực hành thực hiện tiêu chuẩn để xác minh lực của máy thử) và ISO 7500-1. Các tiêu chí này phác thảo các quy trình để đo lường độ chính xác của lực xác minh.


Quy trình hiệu chuẩn:


1. Ứng dụng của trọng lượng đã biết: UTM chịu được trọng lượng đã biết hoặc cảm biến lực được hiệu chỉnh trong toàn bộ phạm vi hoạt động của nó.

2. So sánh và điều chỉnh: So sánh các số đọc của UTM với các giá trị đã biết. Bất kỳ sự khác biệt nào cũng được ghi lại và các thiết lập của máy được điều chỉnh để phù hợp với giá trị thực.

3. Tài liệu: Kết quả hiệu chuẩn được ghi lại bằng tài liệu, bao gồm cả độ lệch và hiệu chỉnh ứng dụng.

4. Thông số kỹ thuật chính xác: Thông thường, độ chính xác đo lực của UTM chất lượng cao là ± 0,5% số đọc, thấp nhất là 1/1000 công suất tế bào tải.


Hiệu chuẩn dịch chuyển


1. Máy đo độ giãn dài: Các thiết bị này đo biến dạng hoặc biến dạng của vật liệu trong quá trình thử nghiệm. Chúng cần được hiệu chuẩn để đảm bảo các phép đo dịch chuyển chính xác.



2. Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn dịch chuyển tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM E83 (Quy trình thực hiện tiêu chuẩn để xác minh và phân loại hệ thống đo giãn dài) và ISO 9513.


Quy trình hiệu chuẩn:


1. Ứng dụng dịch chuyển đã biết: micromet chính xác hoặc khối đo được sử dụng để áp dụng dịch chuyển đã biết cho máy đo độ giãn dài.

2. So sánh và điều chỉnh: So sánh các số đọc của cảm biến dịch chuyển UTM với các dịch chuyển đã biết và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

3. Xác minh: Xác minh hiệu chuẩn trên toàn bộ phạm vi của máy đo độ giãn dài để đảm bảo tính nhất quán.

4. Thông số kỹ thuật chính xác: Thông số kỹ thuật điển hình cho độ chính xác dịch chuyển là ± 0,5% số đọc hoặc ± 0,01 mm, tùy theo mức nào lớn hơn.


Kiểm tra và bảo trì


Việc xác minh và bảo trì định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo UTM tiếp tục được thực hiện chính xác và chính xác trong một khoảng thời gian. Điều này bao gồm:

1. Xác minh thông thường: Kiểm tra định kỳ được thực hiện bằng cách sử dụng trọng lượng tiêu chuẩn và thiết bị dịch chuyển để xác minh rằng UTM vẫn nằm trong phạm vi chính xác và chính xác được chỉ định của nó.

2. Kiểm soát môi trường: Duy trì môi trường được kiểm soát để giảm thiểu tác động của nhiệt độ, độ ẩm và độ rung có thể ảnh hưởng đến độ chính xác và độ chính xác của phép đo.

Cập nhật phần mềm: Đảm bảo phần mềm của UTM được cập nhật vì lỗi phần mềm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của dữ liệu.

4. Kiểm tra thành phần: Thường xuyên kiểm tra và bảo trì các bộ phận cơ khí để ngăn ngừa hao mòn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.


Độ chính xác và độ chính xác của máy kiểm tra đa năng là rất quan trọng để có được dữ liệu kiểm tra vật liệu đáng tin cậy và nhất quán. Độ chính xác đảm bảo rằng kết quả đo phản ánh các đặc tính thực sự của vật liệu, trong khi độ chính xác đảm bảo rằng các phép đo lặp đi lặp lại trong cùng điều kiện tạo ra kết quả nhất quán. Hiệu chuẩn thường xuyên, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và bảo trì định kỳ là những thực tiễn cơ bản để duy trì hiệu suất UTM. Bằng cách đảm bảo độ chính xác và độ chính xác cao, UTM cung cấp dữ liệu đáng tin cậy cần thiết cho việc lựa chọn vật liệu, phát triển sản phẩm và đảm bảo chất lượng trong các ngành công nghiệp khác nhau.